The Childe 2023
Quý Công Tử 2023
Vietsub
Quý Công Tử 2023
Vietsub
Nội Dung Phim:
Quý Công Tử xoay quanh người đàn ông bí ẩn được biết đến với tên gọi “Quý Công Tử”. Gã đột nhiên xuất hiện trước mắt Marco, một thanh niên người Philippines mơ ước trở thành vận động viên boxing chuyên nghiệp, lang thang khắp các sàn đấu bất hợp pháp tại đây. Nhằm chi trả cho viện phí của mẹ, Marco đến Hàn Quốc để tìm người cha đã bỏ rơi hai mẹ con cậu từ lâu. Đụng độ Quý Công Tử cùng hàng loạt những con người bí hiểm trong thế giới ngầm, Marco trở thành mục tiêu duy nhất của những thế lực mang nhiều mục đích khác nhau. Cuộc truy đuổi điên cuồng bắt đầu.
Media Info
DISC INFO:
Disc Title: The Childe - Blu-ray™
Disc Label: Gwigongja 2023 Vie - LK
Disc Size: 33,227,543,769 bytes
Protection: AACS
Extras: BD-Java
BDInfo: 0.8.0.1b
PLAYLIST REPORT:
Name: 00001.MPLS
Length: 01:58:19.467 (h:m:s.ms)
Size: 14,367,603,840 bytes
Total Bitrate: 16.19 Mbps
VIDEO:
Codec Bitrate Description
--------------- ------------- -----------
MPEG-4 AVC Video 14,405 kbps 1080p / 23.976 fps / 16:9 / High Profile 4.1
AUDIO:
Codec Language Bitrate Description
--------------- ------------- ------------- -----------
DTS-HD Master Audio German 937 kbps 5.1 / 48 kHz / 937 kbps / 16-bit (DTS Core: 5.1 / 48 kHz / 1509 kbps / 16-bit)
DTS-HD Master Audio Korean 0 kbps 5.1 / 48 kHz
SUBTITLES:
Codec Language Bitrate Description
--------------- ------------- ------------- -----------
Presentation Graphics German 20.52 kbps 1920x1080 / 1312 Captions
Presentation Graphics Dutch 0.00 kbps
Presentation Graphics German 0.00 kbps
Presentation Graphics English 0.00 kbps
Presentation Graphics Chinese 0.00 kbps
Presentation Graphics Chinese 0.00 kbps
Presentation Graphics Chinese 0.00 kbps
Presentation Graphics Chinese 0.00 kbps
Presentation Graphics Vietnamese 0.00 kbps
FILES:
Name Time In Length Size Total Bitrate
--------------- ------------- ------------- ------------- -------------
00001.M2TS 0:00:00.000 1:58:19.467 14,367,603,840 16,190 kbps
CHAPTERS:
Number Time In Length Avg Video Rate Max 1-Sec Rate Max 1-Sec Time Max 5-Sec Rate Max 5-Sec Time Max 10Sec Rate Max 10Sec Time Avg Frame Size Max Frame Size Max Frame Time
------ ------------- ------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- -------------- --------------
1 0:00:00.000 0:10:30.379 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 24,654 bytes 24,654 bytes 01:00:00.000
2 0:10:30.379 0:11:14.590 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
3 0:21:44.970 0:08:29.342 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
4 0:30:14.312 0:14:43.507 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
5 0:44:57.820 0:11:45.788 0 kbps 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 kbps 00:00:00.000 0 bytes 0 bytes 00:00:00.000
6 0:56:43.608 0:08:05.485 12,978 kbps 42,192 kbps 01:01:28.338 37,035 kbps 01:01:27.879 34,662 kbps 01:01:27.921 113,611 bytes 459,864 bytes 01:03:03.600
7 1:04:49.093 0:12:18.154 27,744 kbps 46,116 kbps 01:10:30.296 37,849 kbps 01:11:52.837 35,038 kbps 01:11:47.415 144,647 bytes 707,743 bytes 01:10:38.846
8 1:17:07.247 0:07:39.542 29,401 kbps 40,849 kbps 01:17:45.564 35,185 kbps 01:19:59.948 34,011 kbps 01:19:51.982 153,282 bytes 649,477 bytes 01:20:37.486
9 1:24:46.790 0:10:10.401 29,108 kbps 39,233 kbps 01:34:47.710 36,049 kbps 01:32:46.047 34,357 kbps 01:29:17.630 151,757 bytes 529,007 bytes 01:34:38.284
10 1:34:57.191 0:11:27.228 30,952 kbps 43,581 kbps 01:45:16.630 36,779 kbps 01:45:49.329 35,875 kbps 01:45:25.389 161,371 bytes 616,307 bytes 01:44:33.587
11 1:46:24.419 0:07:07.844 31,316 kbps 45,388 kbps 01:52:57.674 38,070 kbps 01:52:56.715 36,479 kbps 01:52:50.792 163,265 bytes 640,769 bytes 01:51:08.273
12 1:53:32.263 0:04:47.203 33,228 kbps 43,025 kbps 01:55:27.532 37,839 kbps 01:54:44.948 36,094 kbps 01:57:13.680 173,235 bytes 575,760 bytes 01:56:54.619
STREAM DIAGNOSTICS:
File PID Type Codec Language Seconds Bitrate Bytes Packets
---------- ------------- ----- ---------- ------------- -------------- --------------- -------------- -----------
00001.M2TS 4113 (0x1011) 0x1B AVC 7099.342 29,857 kbps 26,495,954,976 144,098,973
00001.M2TS 4352 (0x1100) 0x86 DTS-HD MA deu (German) 7099.342 1,933 kbps 1,715,533,516 10,445,555
00001.M2TS 4608 (0x1200) 0x90 PGS deu (German) 7099.342 40 kbps 35,251,810 200,045
Bạn phải bình luận trước khi bạn có thể thấy nội dung ẩn ở đây.