Trong thời đại hiện đại, với sự bùng nổ của công nghệ thông tin, việc đảm bảo an toàn thông tin mạng trở nên ngày càng quan trọng hơn. Những gì chúng ta cần hiểu về an toàn thông tin mạng và cách bảo vệ thông tin sẽ được trình bày trong bài viết sau đây, giúp bạn nắm bắt tốt hơn vấn đề này.
>>> Xem thêm: Sổ hồng là gì? Hướng dẫn kiểm tra sổ hồng và sổ đỏ thật giả chi tiết nhất 2023
1. Định nghĩa về an toàn thông tin mạng
Theo Điều 3 Khoản 1 của Luật An toàn thông tin mạng năm 2015, An toàn thông tin mạng được định nghĩa như sau:
“An toàn thông tin mạng là sự bảo vệ thông tin, hệ thống thông tin trên mạng tránh bị truy nhập, sử dụng, tiết lộ, gián đoạn, sửa đổi hoặc phá hoại trái phép nhằm đảm bảo tính nguyên vẹn, tính bảo mật và tính khả dụng của thông tin”
Theo định nghĩa trên, an toàn thông tin mạng là quá trình bảo vệ hệ thống thông tin trên mạng khỏi những hoạt động có tính tiêu cực như:
+ Xâm nhập trái phép.
+ Sử dụng dữ liệu thông tin mà không có sự cho phép.
+ Tiết lộ thông tin.
+ Gây gián đoạn thông tin.
+ Sửa đổi thông tin một cách trái phép.
+ Thực hiện các hành vi phá hoại đối với dữ liệu thông tin.
Các đặc điểm cần được bảo đảm cho thông tin dữ liệu bao gồm:
+ Tính nguyên vẹn: Tính nguyên vẹn đòi hỏi rằng dữ liệu không thể bị thay đổi hoặc chỉnh sửa mà không có sự xác nhận hay ghi chú. Khi thông tin đã bị sửa đổi mà không có sự chấp nhận, tính nguyên vẹn của nó bị mất.
+ Tính bảo mật: Đây là tính chất quan trọng nhất và dễ nhận biết của thông tin. Mọi giao dịch hoặc truy cập thông tin thường kèm theo các biện pháp bảo mật hoặc xác thực qua tin nhắn hoặc thiết bị để đảm bảo tính bảo mật của thông tin. Mã hóa thông tin trong quá trình truyền tải và lưu trữ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tính bảo mật.
>>> Xem thêm: Biểu phí công chứng mới nhất hiện nay như thế nào? Phí công chứng hợp đồng chuyển nhượng nhà đất do ai nộp?
+ Tính khả dụng: Tính khả dụng ám chỉ sự sẵn sàng của thông tin để sử dụng sau khi người dùng có quyền truy cập. Người dùng có thể tương tác và sử dụng toàn bộ hệ thống thông tin của một cá nhân cụ thể một cách hiệu quả.
2. Biện pháp bảo vệ an toàn thông tin mạng
Theo báo cáo từ Cục An toàn thông tin, trong 6 tháng đầu năm 2023, tình trạng lừa đảo trực tuyến tại Việt Nam đã tăng 64,78% so với cùng kỳ năm 2022. Các đối tượng chính bị ảnh hưởng là học sinh, sinh viên và nhân viên văn phòng, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt về mặt kinh tế.
Do đó, bảo mật thông tin trở thành một việc rất quan trọng và cấp thiết. Trong Chương II của Luật An toàn thông tin mạng năm 2015, được quy định về các đối tượng cần bảo vệ an toàn thông tin mạng, bao gồm:
2.1. Bảo vệ thông tin mạng
Các biện pháp bảo vệ thông tin mạng được mô tả trong Mục I, bao gồm:
+ Phân loại thông tin theo thuộc tính bí mật tại các cơ quan và tổ chức. Đồng thời, việc xây dựng quy định về việc sử dụng, quản lý nội dung và cách truy cập thông tin dựa trên từng loại phân loại. Thông tin thuộc loại bí mật quốc gia sẽ phải tuân thủ các quy định của pháp luật về bảo mật quốc gia.
+ Để đảm bảo tính bảo mật, thông tin cần được mã hóa.
+ Gửi thông tin phải tuân theo quy định của Luật An toàn thông tin mạng và không được giả mạo nguồn gốc gửi tin. Các tổ chức và cá nhân không được gửi tin có tính chất thương mại điện tử khi chưa được sự đồng ý hoặc đã bị từ chối, trừ trường hợp có quy định khác theo pháp luật.
+ Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ viễn thông cần tuân theo quy định về bảo vệ và lưu trữ thông tin, và phải có các quy trình xử lý cụ thể đối với thông tin không tuân theo pháp luật. Họ cũng cần phối hợp với các cơ quan có thẩm quyền trong việc quản lý thông tin.
+ Phát hiện, ngăn chặn, và xử lý các phần mềm độc hại là trách nhiệm của mỗi cá nhân, cơ quan, và doanh nghiệp cung cấp dịch vụ viễn thông.
+ Khi có sự cố mất an toàn thông tin mạng, các cơ quan tham gia cần đảm bảo xử lý sự cố nhanh chóng, chính xác, và theo đúng quy định của pháp luật.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết về thủ tục công chứng hợp đồng chuyển nhượng nhà đất đơn giản dễ hiểu nhất
2.2. Bảo vệ thông tin cá nhân
Chi tiết về bảo vệ thông tin cá nhân, theo Mục 2, bao gồm:
+ Mỗi cá nhân cần tự bảo vệ thông tin cá nhân của mình theo quy định. Các cơ quan có thẩm quyền chỉ được thu thập thông tin cá nhân sau khi được sự đồng ý của người đó và phải có mục đích rõ ràng. Cá nhân có quyền yêu cầu cơ quan cung cấp thông tin đã thu thập về họ.
+ Cá nhân cũng có quyền thay đổi và điều chỉnh thông tin cá nhân của họ. Khi có yêu cầu điều chỉnh, cơ quan quản lý hoặc cá nhân quản lý cần thông báo cho người đó để họ tự cập nhật thông tin.
+ Để đảm bảo tính an toàn, cần áp dụng các biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân. Sự hủy bỏ thông tin cá nhân sau khi không còn cần sử dụng là điều quan trọng.
+ Các tổ chức và doanh nghiệp thu thập thông tin cá nhân phải đảm bảo an toàn và chịu trách nhiệm về dữ liệu mà họ quản lý.
2.3. Bảo vệ hệ thống thông tin
Để thực hiện các biện pháp bảo vệ hệ thống thông tin hiệu quả, cần phân loại hệ thống thông tin thành 5 cấp độ, dựa trên mức độ ảnh hưởng đến xã hội hoặc quốc phòng an ninh, như quy định tại Điều 21.
Các biện pháp bảo vệ an toàn thông tin mạng được đề cập trong Điều 23 của Luật an toàn thông tin mạng năm 2015, bao gồm:
+ Ban hành quy định đảm bảo an toàn hệ thống thông tin mạng trong các giai đoạn từ thiết kế, thi công, vận hành, nâng cấp, đến hủy bỏ.
+ Sử dụng các biện pháp kỹ thuật để quản lý và ngăn chặn nguy cơ, cũng như khắc phục khi có sự cố.
+ Thực hiện kiểm tra và đánh giá hiệu quả của các biện pháp kỹ thuật.
+ Giám sát để đảm bảo an toàn của hệ thống thông tin.
>>> Xem thêm: Cộng tác viên là gì? Ký hợp đồng với cộng tác viên cần lưu ý những gì?
Ngoài các biện pháp trên, cần tăng cường trách nhiệm của từng cá nhân, chủ quản hệ thống thông tin, và các cơ quan trong việc bảo vệ hệ thống thông tin. Cụ thể về nhiệm vụ và trách nhiệm được ghi rõ tại Điều 25, Điều 26 và Điều 27 của Luật này.
2.4. Ngăn chặn xung đột thông tin trên mạng
Mọi tổ chức và cá nhân cần thực hiện các biện pháp ngăn chặn hoạt động phá hoại xuất phát từ hệ thống thông tin của họ, và đồng thời cản trở các tổ chức trong và ngoài nước thực hiện các hoạt động gây tổn hại cho tính nguyên vẹn của mạng.
Cụ thể, Điều 29, Khoản 1 quy định về các biện pháp ngăn chặn việc sử dụng mạng để tiến hành hành vi khủng bố, bao gồm:
+ Vô hiệu hóa nguồn Internet.
+ Ngăn chặn việc thiết lập và mở rộng phương pháp trao đổi thông tin qua Internet của các nhóm hoặc tổ chức có mục tiêu khủng bố.
+ Trao đổi thông tin và thực hiện kiểm soát nội dung các trang web chứa thông tin chống phá.
Như vậy, trên đây là giải đáp của chúng tôi về vấn đề "Khái niệm an toàn thông tin mạng. Làm thế nào để bảo mật thông tin cá nhân?". Ngoài ra, nếu như bạn có thắc mắc gì liên quan đến nội dung trên hoặc cần tư vấn các vấn đề pháp lý khác về công chứng và Sổ đỏ, xin vui lòng liên hệ theo thông tin:
>>> Xem thêm: Sổ hồng là gì? Hướng dẫn kiểm tra sổ hồng và sổ đỏ thật giả chi tiết nhất 2023
1. Định nghĩa về an toàn thông tin mạng
Theo Điều 3 Khoản 1 của Luật An toàn thông tin mạng năm 2015, An toàn thông tin mạng được định nghĩa như sau:
“An toàn thông tin mạng là sự bảo vệ thông tin, hệ thống thông tin trên mạng tránh bị truy nhập, sử dụng, tiết lộ, gián đoạn, sửa đổi hoặc phá hoại trái phép nhằm đảm bảo tính nguyên vẹn, tính bảo mật và tính khả dụng của thông tin”
Theo định nghĩa trên, an toàn thông tin mạng là quá trình bảo vệ hệ thống thông tin trên mạng khỏi những hoạt động có tính tiêu cực như:
+ Xâm nhập trái phép.
+ Sử dụng dữ liệu thông tin mà không có sự cho phép.
+ Tiết lộ thông tin.
+ Gây gián đoạn thông tin.
+ Sửa đổi thông tin một cách trái phép.
+ Thực hiện các hành vi phá hoại đối với dữ liệu thông tin.
Các đặc điểm cần được bảo đảm cho thông tin dữ liệu bao gồm:
+ Tính nguyên vẹn: Tính nguyên vẹn đòi hỏi rằng dữ liệu không thể bị thay đổi hoặc chỉnh sửa mà không có sự xác nhận hay ghi chú. Khi thông tin đã bị sửa đổi mà không có sự chấp nhận, tính nguyên vẹn của nó bị mất.
+ Tính bảo mật: Đây là tính chất quan trọng nhất và dễ nhận biết của thông tin. Mọi giao dịch hoặc truy cập thông tin thường kèm theo các biện pháp bảo mật hoặc xác thực qua tin nhắn hoặc thiết bị để đảm bảo tính bảo mật của thông tin. Mã hóa thông tin trong quá trình truyền tải và lưu trữ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tính bảo mật.
>>> Xem thêm: Biểu phí công chứng mới nhất hiện nay như thế nào? Phí công chứng hợp đồng chuyển nhượng nhà đất do ai nộp?
+ Tính khả dụng: Tính khả dụng ám chỉ sự sẵn sàng của thông tin để sử dụng sau khi người dùng có quyền truy cập. Người dùng có thể tương tác và sử dụng toàn bộ hệ thống thông tin của một cá nhân cụ thể một cách hiệu quả.
2. Biện pháp bảo vệ an toàn thông tin mạng
Theo báo cáo từ Cục An toàn thông tin, trong 6 tháng đầu năm 2023, tình trạng lừa đảo trực tuyến tại Việt Nam đã tăng 64,78% so với cùng kỳ năm 2022. Các đối tượng chính bị ảnh hưởng là học sinh, sinh viên và nhân viên văn phòng, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt về mặt kinh tế.
Do đó, bảo mật thông tin trở thành một việc rất quan trọng và cấp thiết. Trong Chương II của Luật An toàn thông tin mạng năm 2015, được quy định về các đối tượng cần bảo vệ an toàn thông tin mạng, bao gồm:
2.1. Bảo vệ thông tin mạng
Các biện pháp bảo vệ thông tin mạng được mô tả trong Mục I, bao gồm:
+ Phân loại thông tin theo thuộc tính bí mật tại các cơ quan và tổ chức. Đồng thời, việc xây dựng quy định về việc sử dụng, quản lý nội dung và cách truy cập thông tin dựa trên từng loại phân loại. Thông tin thuộc loại bí mật quốc gia sẽ phải tuân thủ các quy định của pháp luật về bảo mật quốc gia.
+ Để đảm bảo tính bảo mật, thông tin cần được mã hóa.
+ Gửi thông tin phải tuân theo quy định của Luật An toàn thông tin mạng và không được giả mạo nguồn gốc gửi tin. Các tổ chức và cá nhân không được gửi tin có tính chất thương mại điện tử khi chưa được sự đồng ý hoặc đã bị từ chối, trừ trường hợp có quy định khác theo pháp luật.
+ Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ viễn thông cần tuân theo quy định về bảo vệ và lưu trữ thông tin, và phải có các quy trình xử lý cụ thể đối với thông tin không tuân theo pháp luật. Họ cũng cần phối hợp với các cơ quan có thẩm quyền trong việc quản lý thông tin.
+ Phát hiện, ngăn chặn, và xử lý các phần mềm độc hại là trách nhiệm của mỗi cá nhân, cơ quan, và doanh nghiệp cung cấp dịch vụ viễn thông.
+ Khi có sự cố mất an toàn thông tin mạng, các cơ quan tham gia cần đảm bảo xử lý sự cố nhanh chóng, chính xác, và theo đúng quy định của pháp luật.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết về thủ tục công chứng hợp đồng chuyển nhượng nhà đất đơn giản dễ hiểu nhất
2.2. Bảo vệ thông tin cá nhân
Chi tiết về bảo vệ thông tin cá nhân, theo Mục 2, bao gồm:
+ Mỗi cá nhân cần tự bảo vệ thông tin cá nhân của mình theo quy định. Các cơ quan có thẩm quyền chỉ được thu thập thông tin cá nhân sau khi được sự đồng ý của người đó và phải có mục đích rõ ràng. Cá nhân có quyền yêu cầu cơ quan cung cấp thông tin đã thu thập về họ.
+ Cá nhân cũng có quyền thay đổi và điều chỉnh thông tin cá nhân của họ. Khi có yêu cầu điều chỉnh, cơ quan quản lý hoặc cá nhân quản lý cần thông báo cho người đó để họ tự cập nhật thông tin.
+ Để đảm bảo tính an toàn, cần áp dụng các biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân. Sự hủy bỏ thông tin cá nhân sau khi không còn cần sử dụng là điều quan trọng.
+ Các tổ chức và doanh nghiệp thu thập thông tin cá nhân phải đảm bảo an toàn và chịu trách nhiệm về dữ liệu mà họ quản lý.
2.3. Bảo vệ hệ thống thông tin
Để thực hiện các biện pháp bảo vệ hệ thống thông tin hiệu quả, cần phân loại hệ thống thông tin thành 5 cấp độ, dựa trên mức độ ảnh hưởng đến xã hội hoặc quốc phòng an ninh, như quy định tại Điều 21.
Các biện pháp bảo vệ an toàn thông tin mạng được đề cập trong Điều 23 của Luật an toàn thông tin mạng năm 2015, bao gồm:
+ Ban hành quy định đảm bảo an toàn hệ thống thông tin mạng trong các giai đoạn từ thiết kế, thi công, vận hành, nâng cấp, đến hủy bỏ.
+ Sử dụng các biện pháp kỹ thuật để quản lý và ngăn chặn nguy cơ, cũng như khắc phục khi có sự cố.
+ Thực hiện kiểm tra và đánh giá hiệu quả của các biện pháp kỹ thuật.
+ Giám sát để đảm bảo an toàn của hệ thống thông tin.
>>> Xem thêm: Cộng tác viên là gì? Ký hợp đồng với cộng tác viên cần lưu ý những gì?
Ngoài các biện pháp trên, cần tăng cường trách nhiệm của từng cá nhân, chủ quản hệ thống thông tin, và các cơ quan trong việc bảo vệ hệ thống thông tin. Cụ thể về nhiệm vụ và trách nhiệm được ghi rõ tại Điều 25, Điều 26 và Điều 27 của Luật này.
2.4. Ngăn chặn xung đột thông tin trên mạng
Mọi tổ chức và cá nhân cần thực hiện các biện pháp ngăn chặn hoạt động phá hoại xuất phát từ hệ thống thông tin của họ, và đồng thời cản trở các tổ chức trong và ngoài nước thực hiện các hoạt động gây tổn hại cho tính nguyên vẹn của mạng.
Cụ thể, Điều 29, Khoản 1 quy định về các biện pháp ngăn chặn việc sử dụng mạng để tiến hành hành vi khủng bố, bao gồm:
+ Vô hiệu hóa nguồn Internet.
+ Ngăn chặn việc thiết lập và mở rộng phương pháp trao đổi thông tin qua Internet của các nhóm hoặc tổ chức có mục tiêu khủng bố.
+ Trao đổi thông tin và thực hiện kiểm soát nội dung các trang web chứa thông tin chống phá.
Như vậy, trên đây là giải đáp của chúng tôi về vấn đề "Khái niệm an toàn thông tin mạng. Làm thế nào để bảo mật thông tin cá nhân?". Ngoài ra, nếu như bạn có thắc mắc gì liên quan đến nội dung trên hoặc cần tư vấn các vấn đề pháp lý khác về công chứng và Sổ đỏ, xin vui lòng liên hệ theo thông tin:
MIỄN PHÍ DỊCH VỤ CÔNG CHỨNG TẠI NHÀ
Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
Hotline : 0966.22.7979 – 0935.669.669
Email: [email protected]
Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
Hotline : 0966.22.7979 – 0935.669.669
Email: [email protected]